sautoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔ.twaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sautoir
/sɔ.twaʁ/
sautoirs
/sɔ.twaʁ/

sautoir /sɔ.twaʁ/

  1. Dây chuyền.
  2. (Thể dục thể thao) Hố nhảy.
  3. Chảo (để) rán áp chảo.
    en sautoir — chéo chữ X
    épées en sautoir — gươm xếp chéo chữ X+ đeo thòng trước ngực
    Porter une croix en sautoir — đeo thánh giá thòng trước ngực

Tham khảo[sửa]