Bước tới nội dung

saxhorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
saxhorn

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæks.ˌhɔrn/

Danh từ

[sửa]

saxhorn /ˈsæks.ˌhɔrn/

  1. (Âm nhạc) Xacooc (nhạc khí).

Tham khảo

[sửa]