say sóng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saj˧˧ sawŋ˧˥ | ʂaj˧˥ ʂa̰wŋ˩˧ | ʂaj˧˧ ʂawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaj˧˥ ʂawŋ˩˩ | ʂaj˧˥˧ ʂa̰wŋ˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]say sóng
- Choáng váng, nôn nao trên tàu, thuyền.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "say sóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)