Bước tới nội dung

scalawag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskæ.lɪ.ˌwæɡ/

Danh từ

[sửa]

scalawag /ˈskæ.lɪ.ˌwæɡ/

  1. Súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ.
  2. Người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)