scandaliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skɑ̃.da.li.ze/
Ngoại động từ
[sửa]scandaliser ngoại động từ /skɑ̃.da.li.ze/
- Xúi bậy, gây ảnh hưởng xấu.
- Scandaliser des enfants — gây ảnh hưởng xấu cho trẻ em
- Làm cho công phẫn.
- Attitude qui scandalise tout le monde — thái độ làm cho mọi người công phẫn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "scandaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)