scansion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskænt.ʃən/

Danh từ[sửa]

scansion /ˈskænt.ʃən/

  1. Sự đọc thử xem đúng âm luật nhịp điệu.
  2. Sự ngâm thơ, sự bình thơ.
  3. Nhịp điệu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /skɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
scansion
/skɑ̃.sjɔ̃/
scansions
/skɑ̃.sjɔ̃/

scansion gc /skɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự ngâm nhấn nhịp (thơ).
  2. (Y học) Chừng nói dằn từng tiếng.

Tham khảo[sửa]