Bước tới nội dung

scarification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌskɛr.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

scarification /ˌskɛr.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Y học) Sự rạch nông da; vết rạch nông da.
  2. (Nông nghiệp) Sự xới đất bằng máy xới.

Tham khảo

[sửa]