Bước tới nội dung

scatophage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

scatophage

  1. (Động vật học) Ăn phân.

Danh từ

[sửa]

scatophage

  1. (Động vật học) Ruồi phân.
  2. (Động vật học) nầu.

Tham khảo

[sửa]