schmutz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Đức Schmutz, từ tiếng Yiddish שמוץ.

Danh từ[sửa]

schmutz

  1. (Ít dùng; nhiều khi hài hước) Rác rưởi, rác bẩn.

Tham khảo[sửa]