sclerite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsklɛr.ˌɑɪt/

Danh từ[sửa]

sclerite /ˈsklɛr.ˌɑɪt/

  1. Mảnh xương; gai xương.
  2. Mảnh cứng.
  3. Thể cứng.

Tham khảo[sửa]