scorbutic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /skɔr.ˈbjuː.tɪk/

Tính từ[sửa]

scorbutic /skɔr.ˈbjuː.tɪk/

  1. (Y học) (thuộc) scobut.
  2. Bị bệnh scobut.

Danh từ[sửa]

scorbutic /skɔr.ˈbjuː.tɪk/

  1. (Y học) Người mắc bệnh scobut.

Tham khảo[sửa]