scouting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɑʊ.tiɳ/
Động từ
[sửa]scouting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "scout" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]scout
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scout | |||||
Phân từ hiện tại | scouting | |||||
Phân từ quá khứ | scouted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scout | scout hoặc scoutest¹ | scouts hoặc scouteth¹ | scout | scout | scout |
Quá khứ | scouted | scouted hoặc scoutedst¹ | scouted | scouted | scouted | scouted |
Tương lai | will/shall² scout | will/shall scout hoặc wilt/shalt¹ scout | will/shall scout | will/shall scout | will/shall scout | will/shall scout |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scout | scout hoặc scoutest¹ | scout | scout | scout | scout |
Quá khứ | scouted | scouted | scouted | scouted | scouted | scouted |
Tương lai | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scout | — | let’s scout | scout | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]scouting /ˈskɑʊ.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "scouting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)