scrag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskræɡ/

Danh từ[sửa]

scrag /ˈskræɡ/

  1. Người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu.
  2. Xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn).
  3. (Từ lóng) Có (người).

Ngoại động từ[sửa]

scrag ngoại động từ /ˈskræɡ/

  1. Treo cổ, vặn cổ, thắt cổ.
  2. (Thể dục, thể thao) , (từ lóng) ôm cổ địch thủ.
  3. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) ngoặc cánh tay vào cổ (ai) cho nghẹt thở.

Tham khảo[sửa]