scrag
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskræɡ/
Danh từ
[sửa]scrag /ˈskræɡ/
- Người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu.
- Xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn).
- (Từ lóng) Có (người).
Ngoại động từ
[sửa]scrag ngoại động từ /ˈskræɡ/
Tham khảo
[sửa]- "scrag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)