Bước tới nội dung

scratchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskræ.tʃi/

Tính từ

[sửa]

scratchy /ˈskræ.tʃi/

  1. Nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ).
  2. Soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy).
  3. Linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người... ).
  4. Làm ngứa; làm xước da.
    scratchy cloth — vải mặc làm ngứa

Tham khảo

[sửa]