screed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

screed /ˈskrid/

  1. Bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể.
  2. Đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa).

Tham khảo[sửa]