Bước tới nội dung

scribing-iron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskrɑɪ.biɳ.ˈɑɪ.ərn/

Danh từ

[sửa]

scribing-iron /ˈskrɑɪ.biɳ.ˈɑɪ.ərn/

  1. Mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa.

Tham khảo

[sửa]