Bước tới nội dung

sea-pink

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˈpɪŋk/

Danh từ

[sửa]

sea-pink /ˈsi.ˈpɪŋk/

  1. Cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi).

Tham khảo

[sửa]