sedvanlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sedvanlig |
gt | sedvanlig | |
Số nhiều | sedvanlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sedvanlig
- Thường, thông thường, thường lệ.
- Jeg er lei av ditt sedvanlige bråk.
- Som sedvanlig kom han for sent.
Tham khảo
[sửa]- "sedvanlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)