Bước tới nội dung

seediness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.di.nəs/

Danh từ

[sửa]

seediness /ˈsi.di.nəs/

  1. Tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt.
  2. Tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ .
  3. <thgt> sự khó ở.
  4. Tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh).

Tham khảo

[sửa]