seksualundervisning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | seksualundervisning | seksualundervisninga, seksualundervisningen |
Số nhiều | — | — |
seksualundervisning gđc
Tham khảo
[sửa]- "seksualundervisning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)