selvsamme
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | selvsamme |
gt | selvsamme | |
Số nhiều | selvsamme | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
selvsamme
- Giống hệt, giống như đúc.
- Det var det selvsamme sted hvor jeg så ham i går. — Đó chính là nơi tôi thấy anh ta hôm qua.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "selvsamme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)