Bước tới nội dung
semblant gđ /sɑ̃.blɑ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vẻ ngoài, bề ngoài.
- faire semblant de dormir — vờ ngủ
- ne faire semblant de rien — (thân mật) giả vờ không chú ý; giả vờ ngù ngờ
- un semblant de — tí chút gọi là
- Un semblant de bonheur — tí chút gọi là hạnh phúc