Bước tới nội dung

semblant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.blɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
semblant
/sɑ̃.blɑ̃/
semblants
/sɑ̃.blɑ̃/

semblant /sɑ̃.blɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vẻ ngoài, bề ngoài.
    faire semblant de dormir — vờ ngủ
    ne faire semblant de rien — (thân mật) giả vờ không chú ý; giả vờ ngù ngờ
    un semblant de — tí chút gọi là
    Un semblant de bonheur — tí chút gọi là hạnh phúc

Tham khảo

[sửa]