semblant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɑ̃.blɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
semblant /sɑ̃.blɑ̃/ |
semblants /sɑ̃.blɑ̃/ |
semblant gđ /sɑ̃.blɑ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vẻ ngoài, bề ngoài.
- faire semblant de dormir — vờ ngủ
- ne faire semblant de rien — (thân mật) giả vờ không chú ý; giả vờ ngù ngờ
- un semblant de — tí chút gọi là
- Un semblant de bonheur — tí chút gọi là hạnh phúc
Tham khảo[sửa]
- "semblant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)