Bước tới nội dung

semi-annular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mi.ˈæn.jə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

semi-annular /ˈsɛ.mi.ˈæn.jə.lɜː/

  1. Nửa hình nhẫn.

Tham khảo

[sửa]