Bước tới nội dung

semi-automatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực semi-automatique
/sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/
semi-automatiques
/sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/
Giống cái semi-automatique
/sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/
semi-automatiques
/sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/

semi-automatique /sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/

  1. Nửa tự động.

Tham khảo

[sửa]