semi-automatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | semi-automatique /sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/ |
semi-automatiques /sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/ |
Giống cái | semi-automatique /sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/ |
semi-automatiques /sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/ |
semi-automatique /sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/
Tham khảo
[sửa]- "semi-automatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)