Bước tới nội dung

sentience

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɛnt.ʃi.ənts/
Hoa Kỳ

Danh từ

sentience /ˈsɛnt.ʃi.ənts/

  1. Khả năng cảm giác, khả năng tri giác.

Tham khảo