septennat
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛp.te.na/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
septennat /sɛp.te.na/ |
septennat /sɛp.te.na/ |
septennat gđ /sɛp.te.na/
- Chế độ bảy năm.
- Septennat du Président de la République française — chế độ bảy năm của Tổng thống cộng hòa Pháp
Tham khảo[sửa]
- "septennat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)