serene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈrin/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

serene /sə.ˈrin/

  1. Trong, sáng sủa, quang tạnh (trời).
  2. Yên lặng, không sóng gió (biển).
  3. Trầm lặng; thanh bình, thanh thản.
    a serene life — cuộc sống thanh bình
  4. (Serene) Ngài, Đức, Tướng công (tiếng tôn xưng).
    His Serene Highness — thưa Tướng công

Thành ngữ[sửa]

  • all serene: (Từ lóng) Ừ, được, phải.

Danh từ[sửa]

serene /sə.ˈrin/

  1. Vùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh.
  2. Vùng biển lặng.

Ngoại động từ[sửa]

serene ngoại động từ /sə.ˈrin/

  1. (Thơ ca) Làm quang.
  2. Làm yên lặng.
  3. Làm mất cau có.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]