sessile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.ˌsɑɪ.əl/

Tính từ[sửa]

sessile /ˈsɛ.ˌsɑɪ.əl/

  1. (Thực vật học) Không cuống.

Tham khảo[sửa]