Bước tới nội dung

sexagenarian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛk.sə.dʒə.ˈnɛr.i.ən/

Tính từ

[sửa]

sexagenarian /ˌsɛk.sə.dʒə.ˈnɛr.i.ən/

  1. Thọ sáu mươi, lục tuần (từ 60 đến 69 tuổi).

Tham khảo

[sửa]