shallowly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃæ.ˌloʊ.li/

Phó từ[sửa]

shallowly /ˈʃæ.ˌloʊ.li/

  1. Nông, cạn, không sâu.
  2. Nông cạn, hời hợt.

Tham khảo[sửa]