shaman
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʃɑː.mən/
Danh từ
shaman /ˈʃɑː.mən/
- Pháp sư.
- Thầy cúng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “shaman”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
shaman /ˈʃɑː.mən/