shaman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɑː.mən/

Danh từ[sửa]

shaman /ˈʃɑː.mən/

  1. Pháp sư.
  2. Thầy cúng.

Tham khảo[sửa]