shelf-life

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɛɫf.ˈlɑɪf/

Danh từ[sửa]

shelf-life /ˈʃɛɫf.ˈlɑɪf/

  1. Thời gian một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng.

Tham khảo[sửa]