shipload

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈloʊd/

Danh từ[sửa]

shipload /.ˈloʊd/

  1. Hàng hoá trên tàu.

Tham khảo[sửa]