shop-worn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

shop-worn

  1. Bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng).
  2. Cũ rích.
    shop-soiled argument — lý lẽ cũ rích

Tham khảo[sửa]