Bước tới nội dung

shovel-nosed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃə.vəl.ˌnoʊzd/

Tính từ

[sửa]

shovel-nosed /ˈʃə.vəl.ˌnoʊzd/

  1. mũi to tẹt.

Tham khảo

[sửa]