shrink-wrap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃrɪŋk.ˌræp/

Ngoại động từ[sửa]

shrink-wrap ngoại động từ /ˈʃrɪŋk.ˌræp/

  1. Bọc chặt bằng vải thun.

Tham khảo[sửa]