shunting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃən.tiɳ/

Động từ[sửa]

shunting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "shunt" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

shunting /ˈʃən.tiɳ/

  1. (Đường sắt) Sự rẽ đường, sự tránh đường.
  2. (Điện học) Sự mắc mạch sun.

Tham khảo[sửa]