Bước tới nội dung

shunting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃən.tiɳ/

Động từ

[sửa]

shunting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "shunt" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

shunting /ˈʃən.tiɳ/

  1. (Đường sắt) Sự rẽ đường, sự tránh đường.
  2. (Điện học) Sự mắc mạch sun.

Tham khảo

[sửa]