shut-in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃət.ˌɪn/

Tính từ[sửa]

shut-in /ˈʃət.ˌɪn/

  1. Không ra ngoài được (vì ốm yếu... ).

Danh từ[sửa]

shut-in /ˈʃət.ˌɪn/

  1. Người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được.

Tham khảo[sửa]