Bước tới nội dung

siêu đao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ ɗaːw˧˧ʂiəw˧˥ ɗaːw˧˥ʂiəw˧˧ ɗaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ ɗaːw˧˥ʂiəw˧˥˧ ɗaːw˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

siêu đao

  1. Vũ khí thời cổ nói chung.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]