Bước tới nội dung

silexo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ silex--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ˈlɛk.sɔ/

Danh từ

[sửa]

silexo

  1. Đá lửa (lịch sử).