simien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.mjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | simien /si.mjɛ̃/ |
simiens /si.mjɛ̃/ |
Giống cái | simienne /si.mjɛn/ |
simiens /si.mjɛ̃/ |
simien /si.mjɛ̃/
- (Thuộc) Khỉ.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
simien /si.mjɛ̃/ |
simiens /si.mjɛ̃/ |
simien gđ /si.mjɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "simien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)