simulere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å simulere |
Hiện tại chỉ ngôi | simulerer |
Quá khứ | simulerte |
Động tính từ quá khứ | simulert |
Động tính từ hiện tại | — |
simulere
Tham khảo[sửa]
- "simulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)