sinh địa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ɗḭʔə˨˩ʂïn˧˥ ɗḭə˨˨ʂɨn˧˧ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ɗiə˨˨ʂïŋ˧˥ ɗḭə˨˨ʂïŋ˧˥˧ ɗḭə˨˨

Danh từ[sửa]

sinh địa

  1. Rễ củ của một loài cây nhỏ, tròn, hoa vàng nhạt, dùng làm thuốc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]