sinh nhai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ɲaːj˧˧ʂïn˧˥ ɲaːj˧˥ʂɨn˧˧ ɲaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ɲaːj˧˥ʂïŋ˧˥˧ ɲaːj˧˥˧

Xem thêm[sửa]

  1. Kiếm kế sinh nhai.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]