sinh nhai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ ɲaːj˧˧ | ʂïn˧˥ ɲaːj˧˥ | ʂɨn˧˧ ɲaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ ɲaːj˧˥ | ʂïŋ˧˥˧ ɲaːj˧˥˧ |
Xem thêm
[sửa]- Như sinh sống
- Kiếm kế sinh nhai.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sinh nhai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)