Bước tới nội dung

six-shooter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪks.ˌʃuː.tɜː/

Danh từ

[sửa]

six-shooter /ˈsɪks.ˌʃuː.tɜː/

  1. Súng sáu, súng lục.

Tham khảo

[sửa]