sjalu
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sjalu |
gt | sjalu | |
Số nhiều | sjalu, sjalue | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sjalu
- Ghen, ghen tương.
- Hun var sjalu på mannen.
- Ghen ghét, ghen tức, ganh tị.
- Han var sjalu på broren sin.
Tham khảo[sửa]
- "sjalu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)