Bước tới nội dung

sjokolade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afrikaans

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˌʃʊə̯.kʊə̯ˈlɑː.də/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

sjokolade (không đếm được)

  1. Sô-cô-la.

Tiếng Na Uy (Bokmål)

[sửa]
Wikipedia tiếng Na Uy (Bokmål) có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sjokolade  (số ít xác định sjokoladen, số nhiều bất định sjokolader, số nhiều xác định sjokoladene)

  1. Sô-cô-la.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]
Wikipedia tiếng Na Uy (Nynorsk) có bài viết về:

Danh từ

[sửa]

sjokolade  (số ít xác định sjokoladen, số nhiều bất định sjokoladar, số nhiều xác định sjokoladane)

  1. Sô-cô-la.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]