skattlegge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skattlegge |
Hiện tại chỉ ngôi | skattlegger |
Quá khứ | skattla |
Động tính từ quá khứ | skattlagt |
Động tính từ hiện tại | — |
skattlegge
- Đánh thuế.
- Tobakk skattlegges svært høyt.
- Staten skattlegger våre inntekter.
Tham khảo
[sửa]- "skattlegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)