skeletonize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]skeletonize ngoại động từ /.ˌɑɪz/
- Làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra.
- Nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan... ).
Tham khảo
[sửa]- "skeletonize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)