skjelve
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skjelve |
Hiện tại chỉ ngôi | skjelver |
Quá khứ | skalv |
Động tính từ quá khứ | skjelvet |
Động tính từ hiện tại | — |
skjelve
- Run. å skjelve på handen
- Hun skalv i stemmen.
- å skjelve av redsel/raseri/kulde
- å skjelve som et aspeløv — Run lẩy bẩy, run lập cập.
- å skjelve i knærne — Sợ run.
Tham khảo
[sửa]- "skjelve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)