Bước tới nội dung

skjelve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skjelve
Hiện tại chỉ ngôi skjelver
Quá khứ skalv
Động tính từ quá khứ skjelvet
Động tính từ hiện tại

skjelve

  1. Run. å skjelve på handen
    Hun skalv i stemmen.
    å skjelve av redsel/raseri/kulde
    å skjelve som et aspeløv — Run lẩy bẩy, run lập cập.
    å skjelve i knærne — Sợ run.

Tham khảo

[sửa]